Có 1 kết quả:

裁判 cái pàn ㄘㄞˊ ㄆㄢˋ

1/1

cái pàn ㄘㄞˊ ㄆㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) judgment
(2) to referee
(3) umpire
(4) judge
(5) referee
(6) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Bình luận 0