Có 1 kết quả:
裁判 cái pàn ㄘㄞˊ ㄆㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) judgment
(2) to referee
(3) umpire
(4) judge
(5) referee
(6) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) to referee
(3) umpire
(4) judge
(5) referee
(6) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0